Định mức lắp đặt hệ thống tiếp đất và chống sét (trừ thiết bị)
Định mức lắp đặt hệ thống tiếp đất và chống sét (trừ thiết bị) - MÃ HIỆU: 23
Tên chương | Định mức lắp đặt hệ thống tiếp đất và chống sét (trừ thiết bị) | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 59 |
Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế.
- Chuẩn bị máy đo (kiểm tra hoạt động, độ chính xác máy đo).
- Tiến hành đo điện trở suất của đất tại nơi thi công.
- Tính toán xác định giá trị điện trở suất của đất.
- Xác lập số liệu.
Công tác thuộc chương
- 23.010000.01- Đo kiểm tra điện trở...t của đất
- 23.020100.01- Đóng trực tiếp điện ... F 25) mm
- 23.020100.02- Đóng trực tiếp điện ... F 40) mm
- 23.020100.03- Đóng trực tiếp điện ... F 75) mm
- 23.020100.04- Đóng trực tiếp điện ... F 75) mm
- 23.020210.01- Chôn điện cực tiếp đ... 1 - 10 m
- 23.020210.02- Chôn điện cực tiếp đ...an ≤ 20 m
- 23.020210.03- Chôn điện cực tiếp đ...an ≤ 30 m
- 23.020210.04- Chôn điện cực tiếp đ...an > 30 m
- 23.020220.01- Chôn điện cực tiếp đ... đến 10 m
- 23.020300.01- Chôn điện cực chiều ... F 25) mm
- 23.020300.02- Chôn điện cực chiều ... F 40) mm
- 23.020300.03- Chôn điện cực chiều ... F 75) mm
- 23.020300.04- Chôn điện cực chiều ... F 75) mm
- 23.030000.01- Kéo, rải dây liên kế... F 12) mm
- 23.030000.02- Kéo, rải dây liên kế... F 20) mm
- 23.030000.03- Kéo, rải dây liên kế... F 20) mm
- 23.040100.01- Hàn điện cực tiếp đấ...4 (≤ F25)
- 23.040100.02- Hàn điện cực tiếp đấ...4 (≤ F40)
- 23.040100.03- Hàn điện cực tiếp đấ...7 (≤ F75)
- 23.040100.04- Hàn điện cực tiếp đấ...7 (> F75)
- 23.040200.01- Hàn điện cực tiếp đấ...4 (≤ F25)
- 23.040200.02- Hàn điện cực tiếp đấ...4 (≤ F40)
- 23.040200.03- Hàn điện cực tiếp đấ...7 (≤ F75)
- 23.040200.04- Hàn điện cực tiếp đấ...7 (> F75)
- 23.040300.01- Nối điện cực tiếp đấ... tiếp đất
- 23.040400.01- Hàn điện cực tiếp đấ...hoá nhiệt
- 23.050100.01- Cải tạo đất bằng muố...hẳng đứng
- 23.050100.02- Cải tạo đất bằng muố...nằm ngang
- 23.050200.01- Cải tạo đất bằng đất... đất mượn
- 23.050300.01- Cải tạo đất bằng bột... than cốc
- 23.050400.01- Cải tạo đất bằng hợp...t hoá học
- 23.060100.01- Lắp đặt dây chống sé...cáp quang
- 23.060200.01- Hàn cáp dẫn đất của ...≤ 100 mm2
- 23.060200.02- Hàn cáp dẫn đất của ...≤ 200 mm2
- 23.060200.03- Hàn cáp dẫn đất của ...≤ 300 mm2
- 23.060200.04- Hàn cáp dẫn đất của ...> 300 mm2
- 23.060220.01- Hàn cáp dẫn đất của ...≤ 100 mm2
- 23.060220.02- Hàn cáp dẫn đất của ...≤ 200 mm2
- 23.060220.03- Hàn cáp dẫn đất của ...≤ 300 mm2
- 23.060220.04- Hàn cáp dẫn đất của ...> 300 mm2
- 23.070000.01- Kiểm tra, xác lập số... : Bảo vệ
- 23.070000.02- Kiểm tra, xác lập số... Công tác
- 23.080110.01- Hàn dây liên kết cáp... ≤ 70 mm2
- 23.080110.02- Hàn dây liên kết cáp...≤ 120 mm2
- 23.080120.01- Hàn dây liên kết cáp... ≤ 70 mm2
- 23.080120.02- Hàn dây liên kết cáp...≤ 120 mm2
- 23.080200.01- Lắp đặt mạng liên kế...m x 30 cm
- 23.080200.02- Lắp đặt mạng liên kế...m x 40 cm
- 23.080200.03- Lắp đặt mạng liên kế...m x 50 cm
- 23.080300.01- Lắp đặt mạng liên kế...m x 30 cm
- 23.080300.02- Lắp đặt mạng liên kế...m x 40 cm
- 23.080300.03- Lắp đặt mạng liên kế...m x 50 cm
- 23.080410.01- Lắp đặt tấm thảm các...cách điện
- 23.080420.01- Lắp đặt thanh nối đơ... 1000 x 5
- 23.090000.01- Lắp đặt tấm tiếp đất... ≤ 0,024)
- 23.090000.02- Lắp đặt tấm tiếp đất...S ≤ 0,06)
- 23.090000.03- Lắp đặt tấm tiếp đất...(S ≤ 0,1)
- 23.100000.01- Lắp đặt thiết bị đẳn... đẳng thế