Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,404
Cáp đồng trần m 1.020 0 0
Thép tròn ho... m 1.010 0 0
Que hàn kg 0.060 52,000 3,120 Thành phố Hà Nội...
Dây thép D=1mm kg 0.010 18,500 185 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 33 99
Nhân công (NC) 242,940
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600 404,901 242,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 25,760
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.030 23,393 701 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.050 501,176 25,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 272,105