Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 24,958
Sàn cách điệ... m2 1.100 0 0
Tấm kê sàn c... tấm 2.000 0 0
Dải đồng 200... tấm 1.000 0 0
Dây đồng (S ... m 7.750 0 0
Dây (dải) th... m 5.250 0 0
Dây thép D=1mm kg 0.100 18,500 1,850 Thành phố Hà Nội...
Ô xy chai 0.016 200,000 3,200 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 0.370 0 0
Que hàn kg 0.360 52,000 18,720 Thành phố Hà Nội...
Thuốc hàn kg 0.024 0 0
Vật liệu khác % 5.000 237 1,188
Nhân công (NC) 890,782
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.200 404,901 890,782 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,339
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.100 23,393 2,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 918,080