Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,012
Cáp đồng trần m 1.020 0 0
Thép tròn ho... m 1.010 0 0
Dây thép D=1mm kg 0.010 18,500 185 Thành phố Hà Nội...
Ô xy chai 0.002 200,000 400 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 0.050 0 0
Que hàn kg 0.045 52,000 2,340 Thành phố Hà Nội...
Thuốc hàn kg 0.003 0 0
Vật liệu khác % 3.000 29 87
Nhân công (NC) 336,068
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.830 404,901 336,068 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 701
Máy khoan ... suất: 1,00 kW ca 0.030 23,393 701 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 339,782