Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 672,336
Que hàn kg 9.500 52,000 494,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 6,656 6,656
Nhân công (NC) 4,951,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.530 366,000 4,951,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,053,656
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.150 542,108 81,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.150 891,221 133,683 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.030 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.150 2,508,998 376,349 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.370 501,176 1,187,787 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.070 2,282,900 159,803 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,677,973