Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 412,960
Que hàn kg 4.640 52,000 241,279 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 6,712,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.340 366,000 6,712,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,902,491
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 0.113 360,106 40,691 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 1.240 899,088 1,114,869 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.240 501,176 621,458 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.350 358,492 125,472 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,027,891