Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,132,716
Xi măng PCB30 kg 399.910 2,000 799,820 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.492 584,000 287,503 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm 1x2 m3 0.810 0 0
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 10,891 43,566
Nhân công (NC) 589,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.610 366,000 589,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,841,753