Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 985,372
Xi măng PCB30 kg 335.175 2,000 670,350 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.520 584,000 303,504 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.856 0 0
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,756 9,756
Nhân công (NC) 494,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.350 366,000 494,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 125,073
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.017 3,607,893 61,334 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,604,546