Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 484,316
Xi măng PCB40 kg 126.252 2,000 252,504 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.371 584,000 216,897 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 89.846 9 808 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.100 0 0
Vật liệu khác % 3.000 4,702 14,106
Nhân công (NC) 775,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 366,000 775,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 224,999
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.055 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.055 891,221 49,017 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 9 m3/h ca 0.055 690,689 37,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.055 2,508,998 137,994 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,485,236