Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,286,204
Que hàn kg 0.260 52,000 13,520 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 3.100 0 0
Xi măng PCB40 kg 477.920 2,000 955,840 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.496 584,000 289,956 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.820 0 0
Nước lít 185.400 9 1,668 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.390 0 0
Lưới thép là... m2 0.260 0 0
Vật liệu khác % 2.000 12,609 25,219
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 275,208
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.091 501,176 45,607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.013 1,784,166 23,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,297,072