Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 987,274
Xi măng PCB40 kg 320.825 2,000 641,650 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.524 584,000 305,899 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.863 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 9,493 37,972
Nhân công (NC) 1,006,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.750 366,000 1,006,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 215,682
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.035 3,237,455 113,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.035 901,448 31,550 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,209,456