Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 912,868
Xi măng PCB40 kg 271.950 2,000 543,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.554 584,000 323,769 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.915 0 0
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 8,693 43,469
Nhân công (NC) 2,375,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.490 366,000 2,375,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 324,736
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 0.328 360,106 118,114 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.109 899,088 98,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,612,945