Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,586,745
Vữa samốt kg 50.000 2,090 104,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,050.000 7,090 7,444,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 0.500 75,490 37,745
Nhân công (NC) 3,250,657
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 7.500 433,421 3,250,657 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 41,997
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.550 27,643 15,203 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,879,400