Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 74,120
Xi măng PCB40 kg 20.330 2,000 40,660 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.132 220,000 28,996 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 29.853 9 268 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 52.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 699 4,195
Nhân công (NC) 490,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.340 366,000 490,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,054
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 673,614