Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 52,001
Xi măng PCB40 kg 10.400 2,000 20,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.127 220,000 28,006 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 28.000 9 252 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 53.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 490 2,943
Nhân công (NC) 516,059
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.410 366,000 516,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,560
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 731,622