Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 89,452
Xi măng PCB40 kg 17.888 2,000 35,776 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.219 220,000 48,180 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 48.160 9 433 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 102.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 843 5,063
Nhân công (NC) 589,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.610 366,000 589,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,403
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 791,116