Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 128,453
Xi măng PCB40 kg 42.441 2,000 84,882 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.163 220,000 35,948 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.198 9 352 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 40.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,211 7,270
Nhân công (NC) 409,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.120 366,000 409,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 110,915
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 649,289