Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 160,897
Xi măng PCB40 kg 47.088 2,000 94,176 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.259 220,000 57,068 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.696 9 546 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 92.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,517 9,107
Nhân công (NC) 442,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.210 366,000 442,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,791
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 614,549