Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 186,243
Xi măng PCB40 kg 52.060 2,000 104,120 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.338 220,000 74,272 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 76.446 9 688 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 658.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,790 7,163
Nhân công (NC) 904,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.470 366,000 904,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,024
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,103,287