Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 282,041
Xi măng PCB40 kg 93.984 2,000 187,968 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.424 220,000 93,192 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 97.900 9 881 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,134.000 0 0
Nhân công (NC) 732,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.000 366,000 732,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,885
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,028,926