Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 627,806
Xi măng PCB40 kg 143.520 2,000 287,040 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.530 584,000 309,753 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 124.200 9 1,117 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 0 0
Đá dăm m3 0.061 0 0
Vật liệu khác % 5.000 5,979 29,895
Nhân công (NC) 2,342,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.400 366,000 2,342,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,583
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.058 372,134 21,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,991,790