Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá 0,5-1 m3 1.050 0 0
Nhựa đường kg 588.000 0 0
Đá 0,5x2 m3 3.840 0 0
Đá 0,5-1,6 m3 1.580 0 0
Nhân công (NC) 1,998,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.460 366,000 1,998,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 989,594
Thiết bị n... u nhựa 500 lít ca 0.100 470,705 47,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.200 3,208,720 641,744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 0.270 1,114,000 300,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,987,954