Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá 12,5÷19 (mm) m3 2.010 0 0
Nhựa nhũ tươ... kg 472.500 0 0
Đá 4,75÷9,5 ... m3 0.670 0 0
Đá 9,5÷12,5 ... m3 1.210 0 0
Nhân công (NC) 1,581,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.320 366,000 1,581,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 896,700
Ô tô tự đổ... trọng tải: 5 T ca 0.129 1,589,071 204,990 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.126 3,208,720 404,298 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 0.258 1,114,000 287,412 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,477,820