Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 22,858,320
Cát mịn m3 110.330 0 0
Xi măng PCB30 kg 11,316.000 2,000 22,632,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 226,320 226,320
Nhân công (NC) 8,032,736
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 24.000 334,697 8,032,736 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,323,890
Máy lu bán... ợng tĩnh: 25 T ca 0.370 2,092,696 774,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy san tự... g suất: 110 CV ca 0.750 2,148,703 1,611,527 Thành phố ... ng 1- KV 1
Trạm trộn ... suất: 50 m3/h ca 0.510 3,516,894 1,793,615 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy ủi - c... g suất: 110 CV ca 0.950 1,938,049 1,841,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.245 1,237,973 303,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 37,214,947