Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 114,660
Que hàn kg 2.100 52,000 109,200 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 5.260 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,092 5,460
Nhân công (NC) 3,356,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.170 366,000 3,356,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 741,346
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.096 916,151 87,950 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.096 891,221 85,557 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.096 2,260,576 217,015 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.096 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.700 501,176 350,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,212,226