Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 6,276,899
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.150 366,000 6,276,899 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,291,554
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 4.928 542,108 2,671,508 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... ng suất: 75 CV ca 0.721 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.464 1,414,883 3,486,271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.371 3,055,996 1,133,774 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,568,454