Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.823 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 603,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.650 366,000 603,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,292,317
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.122 542,108 66,137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.082 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 150kNm÷200kNm ca 0.122 6,103,441 744,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.122 3,055,996 372,831 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.122 891,221 108,728 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,896,217