Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đất cái 0.503 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 464,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.270 366,000 464,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 838,065
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.086 542,108 46,621 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.058 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... y 80kNm÷125kNm ca 0.086 5,255,626 451,983 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.086 3,055,996 262,815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.086 891,221 76,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,302,885