Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 mối nối sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 91,000
Que hàn kg 1.750 52,000 91,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 12.500 0 0
Nhân công (NC) 237,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.650 366,000 237,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 815,362
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.150 542,108 81,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.550 501,176 275,646 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.150 3,055,996 458,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,144,262