Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cọc ván thép... m 100.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,836,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.750 366,000 2,836,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,211,419
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 2.838 542,108 1,538,502 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.135 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tàu đóng c... đầu búa: 1,8 T ca 2.838 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 2.838 3,055,996 8,672,916 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,047,919