Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,120
Que hàn kg 0.060 52,000 3,120 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 31 0
Nhân công (NC) 54,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150 366,000 54,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,021
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.018 501,176 9,021 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 67,041