Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 113,634
Amiăng kg 8.040 0 0
Xi măng PCB30 kg 18.520 2,000 37,040 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 6.040 0 0
Dây đay kg 5.920 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 3.470 22,070 76,582 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.460 0 0
Vật liệu khác % 0.010 1,136 11
Nhân công (NC) 1,643,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.490 366,000 1,643,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,812,206