Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,506
Bu lông mạ M... cái 13.000 500 6,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.055 0 0
Vật liệu khác % 0.100 65 6
Nhân công (NC) 452,924
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.140 397,302 452,924 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 509
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.034 14,990 509 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 459,941