Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho máy sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 44,902
Điện năng kWh 4.000 3,007 12,028 - Thời gian: 20...
Cồn công nghiệp kg 0.225 18,000 4,050 Thành phố Hà Nội...
Giấy ráp số 0 tờ 0.300 0 0
Dây điện Cu/... m 1.200 22,770 27,324 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.150 10,000 1,500 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,067,516
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.830 397,000 726,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 công 0.730 467,131 341,006 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 100,807
Mê gôm mét... y đo điện trở) ca 0.125 40,128 5,016 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo điệ... trở một chiều ca 0.104 142,910 14,862 Thành phố ... ng 1- KV 1
Hợp bộ thí... n áp đến 1 kV) ca 0.083 403,740 33,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Hợp bộ đo lường ca 0.063 752,669 47,418 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,213,225