Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 293,723
Nước cất lít 3.000 0 0
Kali Thiocya... gam 2.000 0 0
Điện năng kWh 88.800 3,007 267,021 - Thời gian: 20...
Bạc Nitrat (... gam 2.000 0 0
Axit nitric ... gam 0.500 0 0
Nitro Benzen... gam 0.600 0 0
Phèn sắt (Fe... gam 0.280 0 0
Vật liệu khác % 10.000 2,670 26,702
Nhân công (NC) 992,500
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.500 397,000 992,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 108,731
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 8.000 2,168 17,344 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 8.000 11,348 90,784 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.060 10,054 603 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,394,955