Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 60,882
K2S2O5 kg 0.010 0 0
Na2SO3.7H2O kg 0.010 0 0
Axit sunfuar... kg 0.100 0 0
Giấy ảnh tờ 0.700 0 0
Axit clohydr... lít 0.070 0 0
Điện năng kWh 19.850 3,007 59,688 - Thời gian: 20...
Axit nitric ... gam 0.700 0 0
Kbo kg 0.700 0 0
Natri Cacbon... kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 2.000 596 1,193
Nhân công (NC) 707,057
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.781 397,000 707,057 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,693
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.700 9,287 6,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... tích vi nhiệt ca 0.350 51,980 18,193 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 792,633