Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 814,112
Thép dàn giáo kg 5.500 0 0
Gỗ m3 0.030 0 0
Đá mài viên 0.400 0 0
Que hàn kg 15.200 52,000 790,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 7,904 23,712
Nhân công (NC) 13,110,986
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 30.250 433,421 13,110,986 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,101,125
Kích nâng ... sức nâng: 100T ca 2.450 395,781 969,663 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.880 18,749 16,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.220 501,176 2,114,962 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,026,224