Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100kg sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 51,720
Que hàn kg 0.710 52,000 36,920 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 0.800 18,500 14,800 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 104.000 0 0
Nhân công (NC) 409,221
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.030 397,302 409,221 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 115,571
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.008 2,282,900 18,263 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.017 358,492 6,094 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.182 501,176 91,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 576,513