Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 229,759
Xi măng PCB40 kg 76.560 2,000 153,120 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.345 220,000 75,922 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 79.750 9 717 Thành phố Hà Nội...
Gạch chỉ 6,5... viên 561.000 0 0
Nhân công (NC) 1,789,739
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.890 366,000 1,789,739 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,019,499