Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 174,827
Xi măng PCB40 kg 66.048 2,000 132,096 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.192 220,000 42,306 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.300 9 425 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 85.000 0 0
Nhân công (NC) 461,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260 366,000 461,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 635,987