Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 206,692
Xi măng PCB40 kg 33.756 2,000 67,512 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.237 584,000 138,700 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 53.350 9 480 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.870 0 0
Nhân công (NC) 966,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.640 366,000 966,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,172,932