Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 10,466,666
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.890 397,302 7,505,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 7.460 397,000 2,961,620 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 226,926
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.230 14,767 3,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.520 147,059 223,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,693,592