Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 63,304,447
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 114.190 397,302 45,367,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 45.180 397,000 17,936,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,383,597
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 9.300 147,059 1,367,648 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 64,688,044