Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 4,409,136
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.050 397,302 3,198,286 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.050 397,000 1,210,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 499,430
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.160 14,767 2,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.920 540,291 497,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,908,566