Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 1,453,828
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.670 397,302 1,060,798 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.990 397,000 393,030 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,031
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.030 14,767 443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.310 147,059 45,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,499,859