Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,300
Sơn trắng+đỏ kg 0.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.500 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.350 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.500 2,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 30 300
Nhân công (NC) 1,056,516
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.640 397,302 651,576 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.020 397,000 404,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,170
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.390 14,767 5,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.200 147,059 29,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,094,987