Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho lần TN/1 cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,500
Giấy ráp tờ 1.000 10,000 10,000 - Thời gian: 20...
Đá mài đĩa viên 0.100 0 0
Búa 2kg cái 0.100 0 0
Đục thép cái 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 100 500
Nhân công (NC) 415,583
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500 397,302 198,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 0.500 433,864 216,932 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 235,611
Bộ thiết b... biến dạng nhỏ) ca 0.800 294,514 235,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 661,694