Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 10 điểm sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Cát chuẩn | kg | 4.000 | 0 | 0 | |
Dao gạt đất | cái | 0.050 | 0 | 0 | |
Đá hộc dùng ... | m3 | 0.500 | 0 | 0 | |
Dầm I 300-35... | kg | 0.400 | 0 | 0 | |
Đồng hồ đo lún | cái | 0.005 | 0 | 0 | |
Dàn đo lún | bộ | 0.050 | 0 | 0 | |
Bàn nén D=34cm | cái | 0.000 | 0 | 0 | |
Cuốc chim | cái | 0.020 | 0 | 0 | |
Xẻng | cái | 0.050 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 993,256 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 2.500 | 397,302 | 993,256 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,620,479 | |||
Ô tô vận t... rọng tải: 12 T | ca | 0.500 | 1,790,606 | 895,303 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy | ca | 1.800 | 11,348 | 20,426 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Kích nâng ... sức nâng: 50T | ca | 1.800 | 391,528 | 704,750 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 2,613,736 |