Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 42,900
Hộp nhựa 24 ... cái 0.120 50,000 6,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Hộp nhựa đựn... cái 0.100 320,000 32,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Hộp tôn (200... cái 0.200 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.001 0 0
Bộ ống mẫu n... bộ 0.001 0 0
Bộ gia mốc c... bộ 0.013 0 0
Cần khoan m 0.037 0 0
Mũi khoan cái 0.007 0 0
Đầu nối ống ... cái 0.050 0 0
Cáp thép D6-8mm m 0.050 20,000 1,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Ống chống m 0.110 0 0
Vật liệu khác % 10.000 390 3,900
Nhân công (NC) 889,957
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.240 397,302 889,957 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,505
Máy và thi... : Bộ khoan tay ca 0.220 47,752 10,505 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 943,363