Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 383,292
Que hàn kg 7.020 52,000 365,040 Thành phố Hà Nội...
Thép chữ U kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,650 18,252
Nhân công (NC) 2,018,297
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.080 397,302 2,018,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,064,176
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.823 501,176 913,643 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt độ... g suất: 2,8 kW ca 0.160 370,102 59,216 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.040 2,282,900 91,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,465,765